Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 79 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 5.200 tấn, lắp máy 3.200 mã lực chạy tuyến Hải Phòng - Hồng Kông / Dương Đăng Hồng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 176 tr. ; 30 cm + 05 B
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11860, PD/TK 11860
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Thiết kế tàu bao kiện, trọng tải 6.800 tấn, vận tốc 12,5 hl/h, chạy tuyến Sài Gòn đi Đông Nam Á / Đinh Văn Duy; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09429, PD/TK 09429
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Thiết kế tàu bách hoá trọng tải 15.000t, vận tốc 14 hl/h chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Trương Đức Bình;Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08428, PD/TK 08428
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Thiết kế tàu bách hóa trọng tải 10.000 T vận tốc 13 hl/h chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Nguyễn Tiến Huy; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09341, PD/TK 09341
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Thiết kế tàu Bách hóa, trọng tải 12.500 T, tốc độ 13 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Nhật Bản / Vũ Thị Phượng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 155 tr. ; 30 cm + 5 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10585, PD/TK 10585
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế tàu chở dầu thô trọng tải 17.500 tấn, vân tốc 13,0 knot chạy vũng tàu - Nhật Bản / Bùi Văn Bình; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 125 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11574, PD/TK 11574
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế tàu chở dầu thô trọng tải 20.000 tấn, vận tốc 13 knot, chạy biển cấp không hạn chế / Đỗ trọng Quang; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 256 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11618, PD/TK 11618
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu chở dầu thô trọng tải 20.000 tấn, vận tốc 14 Knot, hoạt động tuyến Việt Nam - Trung Đông / Lương Hải Ninh; Nghd.: TS. Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 165 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11876, PD/TK 11876
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 12.500 T, vận tốc 13 knot chạy tuyến biển cấp không hạn chế / Chu Danh Bình; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 184 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10666, PD/TK 10666
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 22.000 T, vận tốc 14 knot, chạy tuyến biển cấp không hạn chế / Phạm Văn Giang; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10560, PD/TK 10560
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 22.000 tấn, vận tốc 14 hl/h chạy biển cấp không hạn chế / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 265 tr.;30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09383, PD/TK 09383
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 10.000 T, tốc độ 13 hl/g chạy tuyến Vũng Tàu - Đông Âu / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 191 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07569, PD/TK 07569
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 10.000 T, vận tốc 13,5 knot, chạy Sài Gòn - Châu Âu / Nguyễn Hữu Sáng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 250 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10633, PD/TK 10633
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 11000 tấn, tốc độ 13,5hl/h chạy tuyến Việt Nam-Đông Nam Á / Đào Văn Lập; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 167tr. ; 30 cm. + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08464, Pd/Tk 08464
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 14.500 T, tốc độ 14 hl/h, chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Vũ Mạnh Cường; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 166 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07595, Pd/Tk 07595
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 14000T hoạt động tuyến Vũng Tàu- Indonesia chạy với vận tốc 13 hải lý /H / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 178 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07587, PD/TK 07587
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 15.000 tấn, tốc độ 13,5 hl/h chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Phạm Thế Linh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 220 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09362, PD/TK 09362
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 17000T tốc độ 14 hl/h chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Vũ Ngọc Đoan; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179 tr. ; 30 cm. + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08445, PD/TK 08445
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 5000 tấn, V=12hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh-Hồng Kông / Nguyễn Văn Luyện; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 181 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08078, Pd/Tk 08078
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 8.500 T, tốc độ 12,5 hl/g chạy tuyến Vũng Tàu - Đông Nam Á / Nguyễn Đình Thanh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 169 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07581, PD/TK 07581
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 8000 dwt, tốc độ 13 hl/h, hoạt động tuyến Sài Gòn - Đông Nam Á / Trần Quang Thái; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 239 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09431, PD/TK 09431
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 1.800 tấn, vận tốc 12 hl/h, hoạt động cấp hạn chế I / Đinh Quốc Văn; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09399, PD/TK 09399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 11.500 tấn, vận tốc 13,5 knot, chạy Vũng Tàu - Đông Nam Á / Trần Xuân Linh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 160 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11885, PD/TK 11885
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 46.995 T vận tốc 14,6 hl/h, hoạt động cấp không hạn chế / Nguyễn Văn Tỉnh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 214 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09340, PD/TK 09340
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 8.500 T, lắp máy 4.500 mã lực (cv), chạy Sài Gòn - Nhật Bản / Trần Bảo Dưỡng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10613, PD/TK 10613
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện trọng tải 14.500 T, vận tốc 14,5 knot chạy tuyến Sài Gòn - Cộng hòa Pháp / Nguyễn Đình Chỉnh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 197 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10630, PD/TK 10630
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện, trọng tải 6.500 tấn, vận tốc 13 knot, chạy Sài Gòn - Đông Nam Á / Phạm Đức Trọng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 250 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11581, PD/TK 11581
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện, trọng tải 8.500 tấn, vận tốc 12,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Hồng Kông / Trần Xuân Khánh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 193 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10648, PD/TK 10648
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện, trọng tải 9.500 T vận tốc 12,5 knot, hoạt động vùng biển Đông Nam Á / Đào Xuân Tăng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 212 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10575, PD/TK 10575
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế tàu chở hàng bách hoá trọng tải 3.500 tấn, v=12hl/h, chạy tuyến Hải Phòng-Đông Nam Á / Lê Hải Long; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 161 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08076, Pd/Tk 08076
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 79 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :